Some examples of word usage: crows
1. The crows were cawing loudly in the trees outside my window.
- Những con quạ đang gáy ồn ào trên cây ngoài cửa sổ của tôi.
2. A murder of crows flew overhead, their black silhouettes stark against the gray sky.
- Một đàn quạ bay qua đầu, hình ảnh đen đủi của chúng nổi bật trên bầu trời xám.
3. The farmer tried to scare away the crows from his crops by setting up scarecrows in the fields.
- Người nông dân cố gắng đuổi quạ ra khỏi ruộng của mình bằng cách đặt bù nhìn ở trên cánh đồng.
4. The crows gathered in the park, scavenging for food left behind by picnickers.
- Những con quạ tụ tập ở công viên, lục lọi tìm kiếm thức ăn bị bỏ lại từ những người đi dã ngoại.
5. The old superstition says that seeing a group of crows is a sign of bad luck.
- Truyền thống cổ xưa nói rằng thấy một đàn quạ là dấu hiệu của điềm xấu.
6. The crows perched on the power lines, their glossy feathers shining in the sunlight.
- Những con quạ ngồi trên dây điện, bộ lông bóng bẩy của chúng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.