1. The cuadrilla of workers arrived early to start construction on the new building.
(Đội công nhân đã đến sớm để bắt đầu xây dựng tòa nhà mới.)
2. The traditional Spanish dance involves a cuadrilla of dancers moving in sync.
(Vũ điệu truyền thống của Tây Ban Nha bao gồm một đội vũ công di chuyển đồng đều.)
3. The cuadrilla of friends gathered at the park for a picnic.
(Đám bạn tụ tập tại công viên để đi dã ngoại.)
4. The bullfighting arena was filled with excitement as the cuadrilla prepared for the main event.
(Sân đấu bò cạp đầy sự hồi hộp khi đội lao động chuẩn bị cho sự kiện chính.)
5. The cuadrilla of actors rehearsed tirelessly for their upcoming performance.
(Đội diễn viên tập luyện không ngừng cho buổi biểu diễn sắp tới.)
6. The cuadrilla of volunteers worked together to clean up the beach after the storm.
(Đội tình nguyện viên đã làm việc cùng nhau để dọn dẹp bãi biển sau trận bão.)
Translate into Vietnamese:
1. Đội công nhân đã đến sớm để bắt đầu xây dựng tòa nhà mới.
2. Vũ điệu truyền thống của Tây Ban Nha bao gồm một đội vũ công di chuyển đồng đều.
3. Đám bạn tụ tập tại công viên để đi dã ngoại.
4. Sân đấu bò cạp đầy sự hồi hộp khi đội lao động chuẩn bị cho sự kiện chính.
5. Đội diễn viên tập luyện không ngừng cho buổi biểu diễn sắp tới.
6. Đội tình nguyện viên đã làm việc cùng nhau để dọn dẹp bãi biển sau trận bão.
An cuadrilla antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cuadrilla, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của cuadrilla