1. The office is divided into cubicles to give employees some privacy.
Translation: Văn phòng được chia thành các phòng làm việc để đảm bảo sự riêng tư cho nhân viên.
2. I prefer working in a cubicle rather than in an open office.
Translation: Tôi thích làm việc trong một phòng làm việc hơn là trong một văn phòng mở.
3. The cubicles are equipped with adjustable desks and ergonomic chairs.
Translation: Các phòng làm việc được trang bị bàn làm việc có thể điều chỉnh và ghế văn phòng ergonomics.
4. The cubicles in this co-working space are designed to maximize productivity.
Translation: Các phòng làm việc tại không gian làm việc chung này được thiết kế để tối đa hóa hiệu suất làm việc.
5. Each employee has their own cubicle where they can focus on their tasks.
Translation: Mỗi nhân viên có một phòng làm việc riêng để họ có thể tập trung vào công việc của mình.
6. The cubicles in the call center have soundproof walls for better concentration.
Translation: Các phòng làm việc trong trung tâm gọi điện thoại có tường cách âm để tăng cường sự tập trung.
An cubicles antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cubicles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của cubicles