Some examples of word usage: cucurbit
1. The cucurbit plants in the garden are thriving this year.
- Các cây dưa trong vườn đang phát triển mạnh mẽ trong năm nay.
2. The farmer harvested a large cucurbit from the field.
- Nông dân thu hoạch một trái dưa lớn từ cánh đồng.
3. Cucurbits are known for their high water content and refreshing taste.
- Dưa được biết đến với hàm lượng nước cao và hương vị mát lạnh.
4. The cucurbit vines are spreading across the ground, covering a large area.
- Cây dưa đang lan ra khắp mặt đất, bao phủ một khu vực lớn.
5. We use cucurbits in various dishes, from salads to soups.
- Chúng tôi sử dụng dưa trong nhiều món ăn, từ salad đến súp.
6. The cucurbit family includes vegetables like pumpkins, zucchinis, and cucumbers.
- Gia đình dưa bao gồm các loại rau củ như bí ngô, bí xanh và dưa leo.