Some examples of word usage: cues
1. She picked up on his subtle cues and knew he was feeling anxious.
-> Cô ta nhận ra các dấu hiệu tinh tế của anh ta và biết anh ta đang cảm thấy lo lắng.
2. The actor's performance was excellent, he delivered his lines with perfect cues.
-> Diễn viên thể hiện rất xuất sắc, anh ta thực hiện các đoạn đối thoại với sự chính xác hoàn hảo.
3. The teacher gave the students visual cues to help them remember important information.
-> Giáo viên đã cho học sinh các gợi ý hình ảnh để giúp họ nhớ thông tin quan trọng.
4. The audience responded to the comedian's cues and erupted in laughter.
-> Khán giả phản ứng theo dấu hiệu của diễn viên hài và bùng nổ cười.
5. The director used sound cues to enhance the mood of the scene.
-> Đạo diễn sử dụng dấu hiệu âm thanh để nâng cao tâm trạng của cảnh quay.
6. She missed all the cues during the conversation and didn't realize he was upset.
-> Cô ta đã bỏ qua tất cả các dấu hiệu trong cuộc trò chuyện và không nhận ra anh ta đang buồn.