Some examples of word usage: curable
1. Cancer is a curable disease if detected early.
Ung thư là một bệnh có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm.
2. The common cold is a curable illness with rest and fluids.
Cảm lạnh là một bệnh có thể chữa khỏi bằng việc nghỉ ngơi và uống nước đủ.
3. Many cases of bacterial infections are curable with antibiotics.
Nhiều trường hợp nhiễm khuẩn có thể chữa khỏi bằng kháng sinh.
4. Depression is a curable mental health condition with therapy and medication.
Trầm cảm là một tình trạng sức khỏe tâm thần có thể chữa khỏi bằng liệu pháp và thuốc.
5. HIV/AIDS is no longer a death sentence, as it is now a curable disease with proper treatment.
HIV/AIDS không còn là một án tử hình, vì nó hiện là một bệnh có thể chữa khỏi với điều trị đúng cách.
6. The doctor assured me that my son's condition was curable with surgery.
Bác sĩ đã cam đoan rằng tình trạng của con trai tôi có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật.