Some examples of word usage: curliest
1. Her hair is the curliest I have ever seen.
- Tóc của cô ấy là tóc xoăn nhất mà tôi từng thấy.
2. The baby's hair is the curliest in the family.
- Tóc của em bé là tóc xoăn nhất trong gia đình.
3. She uses a special product to enhance her curliest locks.
- Cô ấy sử dụng một sản phẩm đặc biệt để tăng cường cho mái tóc xoăn nhất của mình.
4. The curliest part of my hair is always the hardest to manage.
- Phần tóc xoăn nhất của tôi luôn là phần khó quản lý nhất.
5. The hairstylist recommended a new technique to define my curliest curls.
- Nhà tạo mẫu tóc đã khuyến nghị một kỹ thuật mới để xác định những sợi tóc xoăn nhất của tôi.
6. Despite its curliest texture, her hair always looks stunning.
- Mặc dù có cấu trúc tóc xoăn nhất, nhưng mái tóc của cô ấy luôn trông rất đẹp.