1. Our customers are always our top priority.
--> Khách hàng của chúng tôi luôn là ưu tiên hàng đầu.
2. We strive to provide the best service possible to our customers.
--> Chúng tôi cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng của chúng tôi.
3. Our customers have been loyal to us for many years.
--> Khách hàng của chúng tôi đã trung thành với chúng tôi trong nhiều năm.
4. It's important to listen to feedback from customers to improve our products.
--> Việc lắng nghe phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm của chúng tôi là quan trọng.
5. We value the opinions and preferences of our customers.
--> Chúng tôi trân trọng ý kiến và sở thích của khách hàng của chúng tôi.
6. Our goal is to exceed the expectations of our customers.
--> Mục tiêu của chúng tôi là vượt qua mong đợi của khách hàng của chúng tôi.
An customers antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with customers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của customers