Some examples of word usage: cutest
1. The puppy's floppy ears and big, brown eyes make it the cutest little thing I've ever seen.
- Con chó con với đôi tai to và đôi mắt nâu lớn khiến nó trở thành thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.
2. The baby panda at the zoo is without a doubt the cutest animal in the exhibit.
- Con panda con ở sở thú chắc chắn là loài động vật dễ thương nhất trong triển lãm.
3. My niece's dimples when she smiles are just the cutest thing ever.
- Nụ cười của cháu gái tôi với nụ cười làm nổi lên những rãnh trên gò má thật sự dễ thương.
4. The little girl in the pink dress picking flowers in the garden is the cutest sight.
- Cô bé trong chiếc váy hồng hái hoa trong vườn là cảnh tượng dễ thương nhất.
5. I can't get over how cute my nephew looks in his little bow tie - he's the cutest ring bearer ever!
- Tôi không thể quên được cách mà cháu trai của tôi trông dễ thương với chiếc cà vạt nhỏ của mình - anh bé là người mang nhẫn dễ thương nhất từng thấy!
6. The baby giggled and clapped his hands in delight, making everyone in the room agree that he was the cutest baby they had ever seen.
- Em bé cười khúc khích và vỗ tay mừng, khiến tất cả mọi người trong phòng đều đồng ý rằng em bé là đứa trẻ dễ thương nhất mà họ từng thấy.