Some examples of word usage: cuties
1. The puppies at the shelter are such cuties.
Những chú chó con ở trại cứu trợ đáng yêu quá.
2. My niece and nephew are such cuties, always making me smile.
Cháu gái và cháu trai của tôi thật dễ thương, luôn khiến tôi mỉm cười.
3. Have you seen the new baby photos? They're little cuties!
Bạn đã xem những bức ảnh mới của em bé chưa? Chúng thật dễ thương!
4. The kittens playing together are absolute cuties.
Những chú mèo con đang chơi cùng nhau thật là đáng yêu.
5. I can't resist buying these cuties for my collection.
Tôi không thể cưỡng lại việc mua những thứ đáng yêu này cho bộ sưu tập của tôi.
6. Look at those little cuties in the garden, they're so adorable.
Nhìn những thứ đáng yêu nhỏ bé ở trong vườn, chúng thật dễ thương.