Some examples of word usage: cyberpunk
1. The film Blade Runner is a classic example of a cyberpunk story.
Translation: Bộ phim Blade Runner là một ví dụ kinh điển về một câu chuyện cyberpunk.
2. The cyberpunk aesthetic often includes neon lights, futuristic technology, and a gritty urban setting.
Translation: Thẩm mỹ cyberpunk thường bao gồm ánh đèn neon, công nghệ tương lai và một bối cảnh đô thị hầm hố.
3. Many video games, such as Deus Ex and Cyberpunk 2077, are inspired by cyberpunk themes.
Translation: Nhiều trò chơi điện tử, như Deus Ex và Cyberpunk 2077, được lấy cảm hứng từ các chủ đề cyberpunk.
4. The protagonist in the novel Neuromancer is a classic cyberpunk anti-hero.
Translation: Nhân vật chính trong tiểu thuyết Neuromancer là một anh hùng phản diện cyberpunk kinh điển.
5. The cyberpunk genre often explores themes of technology, dystopia, and rebellion against authority.
Translation: Thể loại cyberpunk thường khám phá các chủ đề về công nghệ, thế giới đen tối và sự nổi dậy chống lại quyền lực.
6. The fashion in cyberpunk culture often includes leather jackets, goggles, and cybernetic enhancements.
Translation: Thời trang trong văn hóa cyberpunk thường bao gồm áo khoác da, kính bảo hộ và cải tiến về công nghệ sinh học.