Some examples of word usage: daddy
1. My daddy always takes me to the park on Saturdays.
- Ba tôi luôn đưa tôi đến công viên vào các ngày thứ bảy.
2. Daddy, can you help me with my homework?
- Ba ơi, bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?
3. I love spending time with daddy, he always makes me laugh.
- Tôi thích dành thời gian với ba, ông luôn làm tôi cười.
4. Daddy, can we go to the movies this weekend?
- Ba ơi, chúng ta có thể đi xem phim vào cuối tuần này không?
5. My daddy is the best cook in the family.
- Ba tôi là đầu bếp giỏi nhất trong gia đình.
6. Daddy, thank you for always being there for me.
- Ba ơi, cảm ơn bạn đã luôn ở bên cạnh tôi.