Some examples of word usage: daffodils
1. The daffodils are blooming beautifully in the garden.
( Những cánh hoa thủy tiên đang nở rộ trong vườn. )
2. She picked a bouquet of daffodils to brighten up the room.
( Cô ấy cắt một bó hoa thủy tiên để làm sáng phòng. )
3. Daffodils are a popular choice for spring decorations.
( Hoa thủy tiên là lựa chọn phổ biến cho trang trí mùa xuân. )
4. The bright yellow daffodils stood out against the green grass.
( Những cánh hoa thủy tiên màu vàng sáng nổi bật trên cỏ xanh. )
5. Every year, she looks forward to the first daffodils of spring.
( Mỗi năm, cô ấy luôn mong chờ những cánh hoa thủy tiên đầu tiên của mùa xuân. )
6. The scent of daffodils filled the air with a sweet fragrance.
( Hương thơm của hoa thủy tiên lan tỏa trong không khí với một hương thơm ngọt ngào. )