Some examples of word usage: dang
1. Dang, I forgot to bring my umbrella today.
Translation: Darn, hôm nay tôi quên mang theo cái dù.
2. You better watch out, dang dog is coming towards us.
Translation: Cẩn thận đi, con chó đáng ghét đang đến gần chúng ta.
3. Dang, I can't believe I missed the bus again.
Translation: Cầu thang, tôi không thể tin là tôi lại bỏ lỡ xe buýt lần nữa.
4. That dang cat keeps scratching up my furniture.
Translation: Con mèo đó liên tục cào xước đồ đạc của tôi.
5. Dang, I spilled coffee all over my shirt.
Translation: Chết tiệt, tôi đã làm đổ cà phê lên áo sơ mi của mình.
6. Stop dang interrupting me when I'm trying to talk.
Translation: Đừng ngắt lời khi tôi đang cố gắng nói.