Some examples of word usage: dangerously
1. He was driving dangerously fast on the highway.
- Anh ta lái xe quá nhanh và nguy hiểm trên cao tốc.
2. She was dangerously close to falling off the edge of the cliff.
- Cô ấy đã rất gần việc rơi xuống vách đá.
3. The chemicals in the lab were stored dangerously close to each other.
- Các hóa chất trong phòng thí nghiệm được lưu trữ quá gần nhau và nguy hiểm.
4. The storm was approaching dangerously fast, putting everyone in danger.
- Cơn bão đang tiến lại rất nhanh, khiến mọi người trong tình thế nguy hiểm.
5. The criminal was known to be dangerously armed and should be approached with caution.
- Tên tội phạm được biết đến là nguy hiểm vì được trang bị vũ khí và phải tiếp cận cẩn thận.
6. The mountain climber slipped dangerously on the icy slope.
- Người leo núi trượt nguy hiểm trên dốc đá băng.