Some examples of word usage: dearth
1. There is a dearth of information on the subject, making it difficult to research.
- Có sự thiếu hụt thông tin về chủ đề này, làm cho việc nghiên cứu trở nên khó khăn.
2. The dearth of affordable housing in the city is a pressing issue for many residents.
- Sự thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng ở thành phố là một vấn đề cấp bách đối với nhiều cư dân.
3. Due to the dearth of resources, the project had to be put on hold indefinitely.
- Do sự thiếu hụt tài nguyên, dự án đã phải tạm ngừng vô thời hạn.
4. The dearth of qualified candidates for the job positions was a major concern for the hiring manager.
- Sự thiếu hụt ứng viên đủ năng lực cho các vị trí công việc là một vấn đề lớn đối với người quản lý tuyển dụng.
5. The dearth of fresh produce in the winter months makes it challenging to maintain a healthy diet.
- Sự thiếu hụt rau củ tươi vào những tháng mùa đông khiến việc duy trì chế độ ăn lành mạnh trở nên khó khăn.
6. The dearth of new ideas in the team's brainstorming session was disappointing.
- Sự thiếu hụt ý tưởng mới trong buổi tập trung ý tưởng của nhóm làm cho mọi người cảm thấy thất vọng.