1. He deceives people by pretending to be someone he's not.
(Anh ta lừa dối mọi người bằng cách giả vờ là ai đó anh ta không phải.)
2. The con artist deceives his victims with clever schemes.
(Kẻ lừa đảo lừa dối nạn nhân của mình bằng các kế hoạch khôn ngoan.)
3. She deceives herself into thinking everything is fine when it's not.
(Cô ấy tự lừa dối mình rằng mọi thứ đều ổn khi thực sự không phải vậy.)
4. The magician deceives the audience with his sleight of hand.
(Người ảo thuật lừa dối khán giả bằng cách thao tác tay nhanh nhẹn.)
5. Don't let your emotions deceive you into making hasty decisions.
(Đừng để cảm xúc lừa dối bạn và làm bạn ra quyết định vội vã.)
6. The appearance of luxury deceives people into thinking they are happy.
(Những vẻ ngoài sang trọng lừa dối mọi người rằng họ đang hạnh phúc.)
Translation into Vietnamese:
1. Anh ta lừa dối mọi người bằng cách giả vờ là ai đó anh ta không phải.
2. Kẻ lừa đảo lừa dối nạn nhân của mình bằng các kế hoạch khôn ngoan.
3. Cô ấy tự lừa dối mình rằng mọi thứ đều ổn khi thực sự không phải vậy.
4. Người ảo thuật lừa dối khán giả bằng cách thao tác tay nhanh nhẹn.
5. Đừng để cảm xúc lừa dối bạn và làm bạn ra quyết định vội vã.
6. Những vẻ ngoài sang trọng lừa dối mọi người rằng họ đang hạnh phúc.
An deceives antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deceives, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của deceives