Some examples of word usage: defeater
1. The champion was considered unbeatable, but the underdog turned out to be the ultimate defeater.
(Ông vô địch được coi là không thể đánh bại, nhưng người yếu thế lại trở thành kẻ đánh bại cuối cùng.)
2. The defeater of the reigning champion will go on to challenge the next contender.
(Người đánh bại vô địch hiện tại sẽ tiếp tục thách thức đối thủ tiếp theo.)
3. The team's star player was hailed as the ultimate defeater of their rivals.
(Cầu thủ nổi bật của đội được ca ngợi là kẻ đánh bại cuối cùng của đối thủ của họ.)
4. The young boxer emerged as a surprising defeater in the ring, defeating the experienced veteran.
(Võ sĩ trẻ đã trở thành kẻ đánh bại đáng ngạc nhiên trên sàn đấu, đánh bại cựu binh kinh nghiệm.)
5. The defeater of evil forces was celebrated as a hero by the people.
(Người đánh bại các thế lực xấu đã được người dân tôn vinh như một anh hùng.)
6. The superhero faced his archenemy, the ultimate defeater of justice and peace.
(Nhà siêu anh hùng đối diện với kẻ thù truyền kiếp của mình, kẻ đánh bại cuối cùng của công lý và hòa bình.)