Some examples of word usage: defectively
1. The product was manufactured defectively, causing it to break easily.
=> Sản phẩm được sản xuất không đúng cách, làm cho nó dễ gãy.
2. The machine was defectively designed, leading to frequent malfunctions.
=> Máy được thiết kế không đúng cách, dẫn đến các sự cố xảy ra thường xuyên.
3. The contract was defectively written, leaving loopholes for misunderstandings.
=> Hợp đồng được viết không đúng cách, để lại lỗ hổng cho sự hiểu lầm.
4. The software was defectively coded, causing crashes and errors.
=> Phần mềm được lập trình không đúng cách, gây ra sự cố và lỗi.
5. The car was defectively manufactured, resulting in a recall by the company.
=> Chiếc xe bị sản xuất không đúng cách, dẫn đến việc triệu hồi bởi công ty.
6. The building was defectively constructed, leading to safety concerns.
=> Công trình được xây dựng không đúng cách, dẫn đến lo ngại về an toàn.