Some examples of word usage: defloration
1. The defloration of the young girl was a traumatic experience for her.
- Sự phá rạch màng trinh của cô gái trẻ đã gây ra một trải nghiệm đau lòng cho cô ấy.
2. Some cultures place a high value on female defloration before marriage.
- Một số văn hóa đặt một giá trị cao đối với việc phá màng trinh của phụ nữ trước khi kết hôn.
3. The defloration of the virgin symbolizes her transition into womanhood.
- Sự phá rạch màng trinh của cô gái trinh tiết tượng trưng cho sự chuyển hóa của cô ấy thành người phụ nữ.
4. The defloration ceremony was a traditional practice in some ancient societies.
- Lễ phá màng trinh là một thực hành truyền thống trong một số xã hội cổ đại.
5. She felt a sense of loss after her defloration, realizing she could never get that moment back.
- Cô ấy cảm thấy mất mát sau khi bị phá màng trinh, nhận ra rằng cô ấy sẽ không bao giờ có thể lấy lại khoảnh khắc đó.
6. The defloration of the young bride was a source of shame and embarrassment for her family.
- Sự phá rạch màng trinh của cô dâu trẻ là nguồn xấu hổ và ngượng ngùng cho gia đình của cô ấy.