1. The map clearly delineates the boundaries between the two countries.
(Bản đồ rõ ràng phân chia ranh giới giữa hai quốc gia.)
2. The author skillfully delineates the complex relationships between the characters in the novel.
(Tác giả khéo léo mô tả rõ mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật trong tiểu thuyết.)
3. The painting beautifully delineates the contrast between light and shadow.
(Bức tranh đẹp mắt mô tả rõ sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối.)
4. The report clearly delineates the steps needed to complete the project on time.
(Báo cáo rõ ràng mô tả các bước cần thiết để hoàn thành dự án đúng hạn.)
5. The law delineates the rights and responsibilities of both landlords and tenants.
(Pháp luật mô tả rõ quyền lợi và trách nhiệm của cả chủ nhà và người thuê nhà.)
6. The video presentation effectively delineates the benefits of using the new software.
(Video trình bày hiệu quả những lợi ích của việc sử dụng phần mềm mới.)
1. Bản đồ rõ ràng phân chia ranh giới giữa hai quốc gia.
2. Tác giả khéo léo mô tả rõ mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật trong tiểu thuyết.
3. Bức tranh đẹp mắt mô tả rõ sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối.
4. Báo cáo rõ ràng mô tả các bước cần thiết để hoàn thành dự án đúng hạn.
5. Pháp luật mô tả rõ quyền lợi và trách nhiệm của cả chủ nhà và người thuê nhà.
6. Video trình bày hiệu quả những lợi ích của việc sử dụng phần mềm mới.
An delineates antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with delineates, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của delineates