Some examples of word usage: deluxe
1. The hotel room was decorated in a deluxe style, with high-end furnishings and luxurious amenities.
Phòng khách sạn được trang trí theo phong cách sang trọng, với đồ nội thất cao cấp và tiện nghi xa xỉ.
2. The deluxe edition of the album includes bonus tracks and a special booklet.
Phiên bản deluxe của album bao gồm các bài hát bonus và một cuốn sách hướng dẫn đặc biệt.
3. The deluxe package includes a spa treatment, gourmet dinner, and champagne upon arrival.
Gói dịch vụ deluxe bao gồm liệu pháp spa, bữa tối ngon và rượu champagne khi đến.
4. The deluxe car rental comes with leather seats, a sunroof, and a built-in GPS system.
Xe hơi sang trọng đi thuê đi kèm với ghế da, cửa sổ trời và hệ thống GPS tích hợp.
5. The deluxe suite at the resort offers stunning ocean views and a private hot tub.
Căn hộ sang trọng tại khu nghỉ dưỡng cung cấp khung cảnh biển tuyệt đẹp và bồn tắm nước nóng riêng.
6. The deluxe makeover package includes a haircut, color treatment, and professional makeup application.
Gói trang điểm sang trọng bao gồm cắt tóc, chăm sóc màu sắc và trang điểm chuyên nghiệp.