Some examples of word usage: demean
1. She was criticized for her rude behavior, which seemed to demean those around her.
- Cô ấy bị chỉ trích vì cách xử sự thô lỗ, làm mất mặt người xung quanh.
2. His constant teasing was starting to demean the new employee, making her feel unwelcome.
- Sự trêu chọc liên tục của anh ta bắt đầu làm mất lòng tự trọng của nhân viên mới, khiến cô ấy cảm thấy không được chào đón.
3. It is important to treat others with respect and kindness, and never demean them based on their appearance or background.
- Quan trọng phải đối xử với người khác với sự tôn trọng và tử tế, không bao giờ phải làm mất lòng tự trọng của họ dựa trên ngoại hình hoặc quá khứ.
4. The coach's harsh words were meant to motivate the team, but they ended up demeaning their efforts instead.
- Những lời nói cay đắng của huấn luyện viên nhằm khích lệ đội nhưng cuối cùng lại làm mất lòng tự tin của họ.
5. It is never acceptable to demean someone simply because they have different beliefs or opinions than you.
- Không bao giờ chấp nhận được khi làm mất lòng tự trọng của ai đó chỉ vì họ có quan điểm hoặc niềm tin khác với bạn.
6. The politician's disrespectful comments towards his opponents only served to demean himself in the eyes of the public.
- Những bình luận không tôn trọng của chính trị gia đối với đối thủ chỉ khiến anh ta mất lòng tự trọng trong mắt công chúng.