Some examples of word usage: demure
1. She was always demure and composed in public, never drawing attention to herself.
- Cô ấy luôn dịu dàng và điềm tĩnh trong công cộng, không bao giờ thu hút sự chú ý đến bản thân.
2. The demure young lady blushed when she was complimented on her elegant dress.
- Cô gái dịu dàng kia đỏ mặt khi được khen ngợi về bộ váy thanh lịch của mình.
3. Despite her demure appearance, she was a fierce competitor on the tennis court.
- Mặc dù trông cô ấy dịu dàng, nhưng trên sân tennis, cô ấy là một đối thủ mạnh mẽ.
4. The actress played the demure role of a Victorian lady with grace and poise.
- Nữ diễn viên thể hiện vai diễn dịu dàng của một phụ nữ thời Victoria với sự duyên dáng và thanh lịch.
5. His demure smile hid the mischievous twinkle in his eyes.
- Nụ cười dịu dàng của anh ấy che đi ánh sáng tinh nghịch trong đôi mắt.
6. The demure student always raised her hand politely before speaking in class.
- Học sinh dịu dàng luôn giơ tay lên lịch sự trước khi nói trong lớp học.