Some examples of word usage: depauperize
1. The economic policies of the government have only served to depauperize the most vulnerable members of society.
(Các chính sách kinh tế của chính phủ chỉ làm suy dinh dưỡng thêm cho những thành viên yếu đuối nhất của xã hội.)
2. The ongoing conflict in the region has depauperized the population, leaving many without access to basic necessities.
(Xung đột kéo dài trong khu vực đã làm đói đạt dân số, khiến nhiều người không có cơ hội tiếp cận với những nhu cầu cơ bản.)
3. The rapid industrialization of the area has depauperized the natural resources, leading to environmental degradation.
(Sự công nghiệp hóa nhanh chóng của khu vực đã làm suy dinh dưỡng tài nguyên tự nhiên, dẫn đến suy thoái môi trường.)
4. The government's failure to provide adequate social services has depauperized the quality of life for many citizens.
(Sự thất bại của chính phủ trong việc cung cấp dịch vụ xã hội đủ điều kiện đã làm suy dinh dưỡng chất lượng cuộc sống cho nhiều công dân.)
5. The indiscriminate logging in the forest has depauperized the biodiversity in the region.
(Việc khai thác gỗ không chọn lọc trong rừng đã làm suy dinh dưỡng sự đa dạng sinh học trong khu vực.)
6. The corrupt practices of the company have depauperized the local economy, leaving many struggling to make ends meet.
(Những hành vi tham nhũng của công ty đã làm suy dinh dưỡng nền kinh tế địa phương, khiến nhiều người phải vật lộn để kiếm sống.)