Nghĩa là gì: depicterdepicter /di'piktə/ (depictor) /di'piktə/
danh từ
người vẽ
người tả, người miêu tả
Some examples of word usage: depicter
1. The artist is known as a talented depicter of nature in his paintings.
( Họa sĩ này được biết đến là một người mô tả tài năng về thiên nhiên trong tranh của mình.)
2. The movie depicter her life story in a very emotional and touching way.
( Bộ phim mô tả câu chuyện cuộc đời của cô ấy một cách rất cảm động và xúc động.)
3. The author is a skilled depicter of historical events in his novels.
( Tác giả này là một người mô tả tài năng về các sự kiện lịch sử trong tiểu thuyết của mình.)
4. The depicter of the play did a fantastic job bringing the characters to life on stage.
( Người mô tả của vở kịch đã thực hiện một công việc tuyệt vời khi đưa những nhân vật đến với cuộc sống trên sân khấu.)
5. The photographer is a master depicter of emotions in his portraits.
( Nhiếp ảnh gia này là một người mô tả lão luyện về cảm xúc trong những bức hình chân dung của mình.)
6. The depicter of the documentary captured the essence of the subject matter perfectly.
( Người mô tả của bộ phim tài liệu đã bắt lấy bản chất của chủ đề một cách hoàn hảo.)
Translate to Vietnamese:
1. Họa sĩ này được biết đến là một người mô tả tài năng về thiên nhiên trong tranh của mình.
2. Bộ phim mô tả câu chuyện cuộc đời của cô ấy một cách rất cảm động và xúc động.
3. Tác giả này là một người mô tả tài năng về các sự kiện lịch sử trong tiểu thuyết của mình.
4. Người mô tả của vở kịch đã thực hiện một công việc tuyệt vời khi đưa những nhân vật đến với cuộc sống trên sân khấu.
5. Nhiếp ảnh gia này là một người mô tả lão luyện về cảm xúc trong những bức hình chân dung của mình.
6. Người mô tả của bộ phim tài liệu đã bắt lấy bản chất của chủ đề một cách hoàn hảo.
An depicter antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with depicter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của depicter