Some examples of word usage: depilate
1. I need to depilate my legs before going to the beach.
(Tôi cần phải tẩy lông chân trước khi đi biển.)
2. She depilates her underarms regularly.
(Cô ấy thường xuyên tẩy lông nách.)
3. The beauty salon offers various services, including depilation.
(Salon làm đẹp cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm tẩy lông.)
4. I prefer using wax strips to depilate my arms.
(Tôi thích sử dụng miếng wax để tẩy lông cánh tay.)
5. Some people choose to depilate their facial hair for a smoother look.
(Một số người chọn tẩy lông khuôn mặt để có vẻ ngoại hình mượt mà hơn.)
6. The spa offers a special package for full body depilation.
(Spa cung cấp gói dịch vụ đặc biệt cho việc tẩy lông toàn thân.)