Some examples of word usage: despite
1. Despite the rain, we still went for a walk in the park.
- Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo trong công viên.
2. Despite his busy schedule, he always finds time to help others.
- Mặc dù lịch trình của anh ấy rất bận rộn, anh ấy luôn tìm thời gian để giúp đỡ người khác.
3. Despite her fear of heights, she went rock climbing with her friends.
- Mặc dù sợ độ cao, cô ấy đã đi leo núi cùng bạn bè.
4. Despite the challenges, they managed to complete the project on time.
- Mặc dù gặp khó khăn, họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.
5. Despite his young age, he showed great maturity in handling the situation.
- Mặc dù còn trẻ, anh ấy đã thể hiện sự chín chắn lớn trong xử lý tình huống.
6. Despite the criticism, she remained confident in her abilities.
- Mặc dù bị chỉ trích, cô ấy vẫn tự tin vào khả năng của mình.