Some examples of word usage: desuetudes
1. The old tradition fell into desuetude as the younger generation no longer saw its relevance.
(Truyền thống cũ đã rơi vào trạng thái không còn sử dụng khi thế hệ trẻ không còn thấy ý nghĩa của nó.)
2. The desuetude of the law allowed for new practices to emerge in society.
(Sự không còn sử dụng của luật pháp đã tạo điều kiện cho các thực tiễn mới xuất hiện trong xã hội.)
3. The company's old policies have fallen into desuetude and are no longer enforced.
(Các chính sách cũ của công ty đã rơi vào trạng thái không còn sử dụng và không còn được thực thi.)
4. The desuetude of the language led to its eventual extinction.
(Sự không còn sử dụng của ngôn ngữ dẫn đến tuyệt chủng cuối cùng của nó.)
5. The once popular trend has now fallen into desuetude, replaced by newer styles.
(Xu hướng từng phổ biến đã rơi vào tình trạng không còn sử dụng, được thay thế bởi các phong cách mới.)
6. The desuetude of the technology made it obsolete in today's market.
(Sự không còn sử dụng của công nghệ đã làm cho nó lỗi thời trên thị trường hiện nay.)