Some examples of word usage: devolving
1. The situation is devolving rapidly, and we need to find a solution soon.
Tình hình đang trở nên tồi tệ nhanh chóng, và chúng ta cần phải tìm ra một giải pháp sớm.
2. The negotiations between the two countries are devolving into a heated argument.
Các cuộc đàm phán giữa hai quốc gia đang trở nên nóng bỏng.
3. The company's financial problems are devolving into a full-blown crisis.
Vấn đề tài chính của công ty đang trở nên khủng hoảng.
4. The peaceful protest started devolving into chaos as the night went on.
Cuộc biểu tình hòa bình bắt đầu biến thành hỗn loạn khi đêm về.
5. The team's communication is devolving, leading to misunderstandings and conflicts.
Sự giao tiếp trong đội ngũ đang trở nên xấu đi, dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột.
6. If we don't address these issues now, they will only continue devolving and causing more problems.
Nếu chúng ta không giải quyết những vấn đề này ngay bây giờ, chúng sẽ tiếp tục trở nên tồi tệ hơn và gây ra nhiều vấn đề hơn.