Some examples of word usage: diarist
1. The diarist recorded her thoughts and feelings in her journal every day.
Người viết nhật ký ghi chép cảm xúc và suy nghĩ của mình mỗi ngày.
2. The famous diarist Anne Frank documented her experiences during the Holocaust.
Nhà viết nhật ký nổi tiếng Anne Frank ghi chép những trải nghiệm của mình trong thời kỳ Holocaust.
3. As a diarist, he chronicled his daily adventures and reflections in great detail.
Là một người viết nhật ký, anh ta ghi chép chi tiết các cuộc phiêu lưu hàng ngày và những suy tư của mình.
4. The diarist's entries were filled with vivid descriptions and poignant observations.
Những bài viết của người viết nhật ký đầy màu sắc và những quan sát sâu sắc.
5. She aspired to become a published diarist and share her thoughts with the world.
Cô ấy mong muốn trở thành một nhà viết nhật ký được xuất bản và chia sẻ suy nghĩ của mình với thế giới.
6. The diarist's writings provided a unique window into her innermost thoughts and emotions.
Những bài viết của người viết nhật ký cung cấp một cái nhìn độc đáo vào tâm trí và cảm xúc sâu kín của cô ấy.