Some examples of word usage: didoes
1. She was up to her usual didoes, causing mischief wherever she went.
- Cô ấy đã quen với việc gây rối, tạo ra sự hỗn loạn ở mọi nơi cô đi.
2. The children were full of didoes at the birthday party, running around and playing games.
- Những đứa trẻ đã đầy những trò đùa tinh nghịch tại bữa tiệc sinh nhật, chạy nhảy và chơi trò chơi.
3. His didoes often got him into trouble with his teachers at school.
- Những trò tinh nghịch của anh ấy thường khiến anh ấy gặp rắc rối với giáo viên ở trường.
4. Despite his didoes, he was still loved by everyone for his playful nature.
- Mặc dù những trò tinh nghịch của anh ấy, anh ấy vẫn được mọi người yêu thương vì tính cách vui vẻ của mình.
5. The cat's didoes kept the family entertained as it chased after its tail.
- Những trò tinh nghịch của con mèo đã giữ cho gia đình vui vẻ khi nó đuổi theo đuôi của mình.
6. The comedian's didoes had the audience in stitches, laughing uncontrollably at his antics.
- Những trò tinh nghịch của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả, không kiểm soát được cười với những trò hề của anh ấy.