Some examples of word usage: digestible
1. This book is written in a very digestible format, making it easy for all readers to understand.
- Cuốn sách này được viết theo một định dạng dễ hiểu, giúp cho tất cả độc giả có thể hiểu được.
2. The information in the presentation was very digestible, allowing the audience to grasp the key points quickly.
- Thông tin trong bài thuyết trình rất dễ hiểu, giúp cho khán giả nắm bắt những điểm chính một cách nhanh chóng.
3. I prefer to eat foods that are easily digestible, as they are gentler on my stomach.
- Tôi thích ăn thức ăn dễ tiêu hóa, vì chúng nhẹ nhàng hơn với dạ dày của tôi.
4. The professor explained the complex concept in a very digestible manner, making it accessible to all students.
- Giáo sư giải thích khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu, giúp cho tất cả học sinh có thể tiếp cận được.
5. The online course is designed to be easily digestible, with short lessons that can be completed in a few minutes.
- Khóa học trực tuyến được thiết kế để dễ hiểu, với những bài học ngắn có thể hoàn thành trong vài phút.
6. The documentary presented the information in a very digestible way, engaging viewers of all ages.
- Bộ phim tài liệu trình bày thông tin một cách dễ hiểu, thu hút người xem ở mọi lứa tuổi.