Some examples of word usage: digit
1. Please enter your credit card number using the keypad to input each digit.
Vui lòng nhập số thẻ tín dụng của bạn bằng cách sử dụng bàn phím để nhập từng chữ số.
2. The new security system requires a six-digit code for access.
Hệ thống bảo mật mới yêu cầu một mã số sáu chữ số để truy cập.
3. The computer display showed a blurry image because one of the digits on the monitor was malfunctioning.
Màn hình máy tính hiển thị hình ảnh mờ mờ vì một trong số các chữ số trên màn hình đang gặp sự cố.
4. He used his index finger to tap on the screen and input the digits for his password.
Anh ấy sử dụng ngón tay trỏ để chạm vào màn hình và nhập các số cho mật khẩu của mình.
5. The phone number you dialed is incorrect, please check the digits and try again.
Số điện thoại bạn gọi là không đúng, vui lòng kiểm tra các số và thử lại.
6. The student practiced writing digits in his math notebook to improve his handwriting.
Học sinh luyện viết chữ số trong cahier toán học của mình để cải thiện chữ viết của mình.