1. The company recently digitalized all of their paper documents for easier access.
( Công ty gần đây đã chuyển đổi tất cả các tài liệu giấy của họ thành dạng số để dễ dàng truy cập.)
2. The library is in the process of digitalizing their entire collection of books.
( Thư viện đang tiến hành chuyển đổi toàn bộ bộ sưu tập sách của họ thành dạng số.)
3. Many businesses are choosing to digitalize their customer service processes for efficiency.
( Nhiều doanh nghiệp đang chọn cách chuyển đổi quy trình dịch vụ khách hàng của họ thành dạng số để tăng hiệu quả.)
4. The museum has digitalized its exhibits to make them accessible online.
( Bảo tàng đã chuyển đổi các triển lãm của mình thành dạng số để dễ dàng truy cập trực tuyến.)
5. Schools are increasingly digitalizing their educational resources for remote learning.
( Các trường học ngày càng chuyển đổi tài nguyên giáo dục của mình thành dạng số cho việc học từ xa.)
6. The government is working on digitalizing public services to improve accessibility.
( Chính phủ đang làm việc để chuyển đổi dịch vụ công cộng thành dạng số để cải thiện tính khả dễ truy cập.)
An digitalized antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with digitalized, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của digitalized