Some examples of word usage: dimerous
1. The flower is dimerous, with two petals and two sepals.
- Hoa này có thể có hai cánh hoa và hai lá đài.
2. The dimerous structure of the plant makes it unique among its species.
- Cấu trúc dimerous của cây làm cho nó trở nên độc đáo trong số các loài khác.
3. The dimerous arrangement of leaves on the stem creates a symmetrical pattern.
- Sự sắp xếp dimerous của lá trên cành tạo ra một mẫu hình đối xứng.
4. The dimerous nature of the organism allows for efficient reproduction.
- Tính chất dimerous của sinh vật cho phép sinh sản hiệu quả.
5. Botanists study dimerous plants to understand their evolutionary history.
- Các nhà thực vật học nghiên cứu cây dimerous để hiểu rõ về lịch sử tiến hóa của chúng.
6. The dimerous composition of the flower is visually striking.
- Sự cấu trúc dimerous của hoa thu hút mắt.
Translated into Vietnamese:
1. Hoa này có thể có hai cánh hoa và hai lá đài.
2. Cấu trúc dimerous của cây làm cho nó trở nên độc đáo trong số các loài khác.
3. Sự sắp xếp dimerous của lá trên cành tạo ra một mẫu hình đối xứng.
4. Tính chất dimerous của sinh vật cho phép sinh sản hiệu quả.
5. Các nhà thực vật học nghiên cứu cây dimerous để hiểu rõ về lịch sử tiến hóa của chúng.
6. Sự cấu trúc dimerous của hoa thu hút mắt.