Some examples of word usage: dinners
1. We have dinners at home every night.
Chúng tôi có bữa tối ở nhà mỗi tối.
2. I enjoy cooking dinners for my family.
Tôi thích nấu ăn cho gia đình vào các bữa tối.
3. We usually have dinners at 7 pm.
Chúng tôi thường có bữa tối vào lúc 7 giờ.
4. She invited us over for a fancy dinner.
Cô ấy mời chúng tôi đến dùng bữa tối sang trọng.
5. Let's go out for dinners to celebrate your promotion.
Hãy đi ăn tối để chúc mừng việc thăng chức của bạn.
6. I'm too tired to cook, let's order in for dinner.
Tôi quá mệt mỏi để nấu ăn, hãy đặt đồ ăn tối.