Some examples of word usage: disapproval
1. My parents showed their disapproval when they found out I had skipped school.
(Bố mẹ tôi đã thể hiện sự không tán thành khi họ phát hiện ra rằng tôi đã trốn học.)
2. The teacher's disapproval of the student's behavior was evident in her stern expression.
(Sự không hài lòng của giáo viên về hành vi của học sinh được thể hiện rõ qua biểu cảm nghiêm khắc của cô.)
3. Despite his parents' disapproval, he decided to pursue his dream of becoming an artist.
(Mặc dù bố mẹ không tán thành, anh quyết định theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ.)
4. She couldn't hide her disapproval of her friend's decision to drop out of school.
(Cô không thể che giấu sự không hài lòng về quyết định bỏ học của bạn.)
5. The board members expressed their disapproval of the CEO's proposal during the meeting.
(Các thành viên ban giám đốc bày tỏ sự không tán thành với đề xuất của giám đốc điều hành trong cuộc họp.)
6. His disapproval of the government's policies led him to join the protest movement.
(Sự không hài lòng với chính sách của chính phủ đã thúc đẩy anh tham gia vào phong trào biểu tình.)
1. Bố mẹ tôi đã thể hiện sự không tán thành khi họ phát hiện ra rằng tôi đã trốn học.
2. Sự không hài lòng của giáo viên về hành vi của học sinh được thể hiện rõ qua biểu cảm nghiêm khắc của cô.
3. Mặc dù bố mẹ không tán thành, anh quyết định theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ.
4. Cô không thể che giấu sự không hài lòng về quyết định bỏ học của bạn.
5. Các thành viên ban giám đốc bày tỏ sự không tán thành với đề xuất của giám đốc điều hành trong cuộc họp.
6. Sự không hài lòng với chính sách của chính phủ đã thúc đẩy anh tham gia vào phong trào biểu tình.