Some examples of word usage: discontinuously
1. The road was under construction, so traffic moved discontinuously.
Đường đang trong quá trình xây dựng, vì vậy giao thông di chuyển không liên tục.
2. The machine operated discontinuously, causing delays in production.
Máy hoạt động không liên tục, gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.
3. The rain fell discontinuously throughout the day, making it difficult to plan outdoor activities.
Mưa rơi không liên tục suốt cả ngày, làm cho việc lập kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.
4. The student's attention span was limited, causing him to study discontinuously.
Thời gian tập trung của học sinh bị hạn chế, khiến anh ta học không liên tục.
5. The electricity supply was disrupted intermittently, causing appliances to stop working.
Nguồn cung cấp điện bị gián đoạn không đều, làm cho các thiết bị ngừng hoạt động.
6. The internet connection was unreliable, causing the video to buffer discontinuously.
Kết nối internet không đáng tin cậy, làm cho video bị giựt giựt không liên tục.