1. The hotel underwent a thorough disinfestation to eliminate any bed bugs.
- Khách sạn đã trải qua một quá trình diệt trừ cẩn thận để loại bỏ bất kỳ con rệp nào.
2. Regular disinfestation is essential to prevent the spread of pests in agricultural fields.
- Việc diệt trừ định kỳ là cần thiết để ngăn chặn sự lan truyền của côn trùng hại trong các cánh đồng nông nghiệp.
3. The city council announced a city-wide disinfestation campaign to tackle the rat infestation problem.
- Hội đồng thành phố đã tuyên bố một chiến dịch diệt trừ trên toàn thành phố để giải quyết vấn đề bị nhiễm loại rệp.
4. It is important to hire professional services for disinfestation in order to ensure thorough and effective pest control.
- Quan trọng để thuê dịch vụ chuyên nghiệp cho việc diệt trừ để đảm bảo kiểm soát côn trùng một cách kỹ lưỡng và hiệu quả.
5. The disinfestation process may involve using chemical treatments to eradicate pests.
- Quy trình diệt trừ có thể liên quan đến việc sử dụng các liệu pháp hóa học để tiêu diệt côn trùng hại.
6. Farmers need to regularly schedule disinfestation activities to protect their crops from insect damage.
- Các nông dân cần lên lịch trình các hoạt động diệt trừ định kỳ để bảo vệ cây trồng của họ khỏi hư hại của côn trùng.
Translate into Vietnamese:
1. Khách sạn đã trải qua một quá trình diệt trừ cẩn thận để loại bỏ bất kỳ con rệp nào.
2. Việc diệt trừ định kỳ là cần thiết để ngăn chặn sự lan truyền của côn trùng hại trong các cánh đồng nông nghiệp.
3. Hội đồng thành phố đã tuyên bố một chiến dịch diệt trừ trên toàn thành phố để giải quyết vấn đề bị nhiễm loại rệp.
4. Quan trọng để thuê dịch vụ chuyên nghiệp cho việc diệt trừ để đảm bảo kiểm soát côn trùng một cách kỹ lưỡng và hiệu quả.
5. Quy trình diệt trừ có thể liên quan đến việc sử dụng các liệu pháp hóa học để tiêu diệt côn trùng hại.
6. Các nông dân cần lên lịch trình các hoạt động diệt trừ định kỳ để bảo vệ cây trồng của họ khỏi hư hại của côn trùng.
An disinfestation antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disinfestation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của disinfestation