Some examples of word usage: dispelled
1. The magician dispelled the illusion by revealing how the trick was done.
Hắn đã phá bỏ ảo thuật bằng cách tiết lộ cách mà phép mà được thực hiện.
2. The teacher dispelled the students' fears about the upcoming exam by providing them with study materials and tips.
Giáo viên đã xua tan nỗi sợ hãi của học sinh về kỳ thi sắp tới bằng cách cung cấp cho họ tài liệu học và mẹo.
3. The dark clouds finally dispelled, revealing a clear blue sky.
Những đám mây đen cuối cùng đã tan biến, để lộ ra bầu trời xanh trong.
4. The rumors of a ghost haunting the old mansion were quickly dispelled when investigators found a logical explanation for the strange occurrences.
Những tin đồn về ma ám lâu đài cũ nhanh chóng được phá bỏ khi các nhà điều tra tìm ra một giải thích hợp lý cho những sự kiện kỳ lạ.
5. The police dispelled the crowd that had gathered around the accident scene to allow the paramedics to work.
Cảnh sát đã xua tan đám đông đã tụ quanh hiện trường tai nạn để cho phép nhân viên cứu thương làm việc.
6. The feeling of unease that had been lingering in the room was dispelled when the hostess entered with a warm smile.
Cảm giác bất an đã tồn tại trong phòng đã tan biến khi chủ nhà vào với nụ cười ấm áp.