Some examples of word usage: disregarded
1. The warning signs were disregarded by the hikers, leading to their getting lost in the forest.
Các biển báo cảnh báo đã bị bỏ qua bởi những người đi bộ, dẫn đến họ lạc trong rừng.
2. The teacher was frustrated when her instructions were disregarded by the students during the test.
Giáo viên buồn bực khi học sinh bỏ qua hướng dẫn của cô trong khi làm bài kiểm tra.
3. Despite the doctor's advice, he disregarded the importance of taking his medication regularly.
Mặc dù lời khuyên của bác sĩ, anh ta đã bỏ qua sự quan trọng của việc uống thuốc đều đặn.
4. The company's safety regulations should never be disregarded by employees for their own well-being.
Các quy định an toàn của công ty không bao giờ được bỏ qua bởi nhân viên vì sức khỏe của họ.
5. The judge warned the defendant not to disregard the court's orders or face further consequences.
Thẩm phán cảnh báo bị cáo không nên bỏ qua các quyết định của tòa án hoặc sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng hơn.
6. The CEO disregarded the concerns of his employees, leading to low morale and high turnover rates.
Giám đốc điều hành đã bỏ qua lo lắng của nhân viên, dẫn đến tinh thần làm việc thấp và tỷ lệ nghỉ việc cao.