1. It is disrespectful to talk over someone when they are trying to speak.
- Nó không tôn trọng khi nói chồng lên khi người khác đang cố gắng nói.
2. His behavior towards his parents was completely disrespectful.
- Hành vi của anh ta đối với ba mẹ hoàn toàn không tôn trọng.
3. Using offensive language is considered disrespectful in many cultures.
- Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm được coi là không tôn trọng trong nhiều văn hóa.
4. It is disrespectful to ignore someone when they are talking to you.
- Nó không tôn trọng khi bạn phớt lờ ai đó khi họ đang nói chuyện với bạn.
5. The way he treated his coworkers was disrespectful and unprofessional.
- Cách anh ta đối xử với đồng nghiệp của mình không tôn trọng và không chuyên nghiệp.
6. Making fun of someone's appearance is rude and disrespectful.
- Chế nhạo về ngoại hình của ai đó là thô lỗ và không tôn trọng.
An disrespectable antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disrespectable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của disrespectable