1. The dissensions within the group were causing tension and conflict among the members.
Các mâu thuẫn trong nhóm đang gây ra sự căng thẳng và xung đột giữa các thành viên.
2. The dissensions between the two political parties were becoming increasingly volatile.
Sự mâu thuẫn giữa hai đảng chính trị đang trở nên ngày càng dữ dội.
3. The dissensions within the family were tearing them apart.
Các mâu thuẫn trong gia đình đang làm hỏng mối quan hệ của họ.
4. The dissensions over how to handle the situation were causing delays in finding a resolution.
Các mâu thuẫn về cách xử lý tình hình đang gây ra sự trì hoãn trong việc tìm ra giải pháp.
5. The dissensions among the team members were hindering their progress on the project.
Các mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm đang làm trở ngại cho tiến triển của dự án.
6. The dissensions between the neighbors were making living in the community unbearable.
Sự mâu thuẫn giữa các hàng xóm đang khiến cho việc sống chung trong cộng đồng trở nên không thể chịu đựng được.
Translate into Vietnamese:
1. Các mâu thuẫn trong nhóm đang gây ra sự căng thẳng và xung đột giữa các thành viên.
2. Sự mâu thuẫn giữa hai đảng chính trị đang trở nên ngày càng dữ dội.
3. Các mâu thuẫn trong gia đình đang làm hỏng mối quan hệ của họ.
4. Các mâu thuẫn về cách xử lý tình hình đang gây ra sự trì hoãn trong việc tìm ra giải pháp.
5. Các mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm đang làm trở ngại cho tiến triển của dự án.
6. Sự mâu thuẫn giữa các hàng xóm đang khiến cho việc sống chung trong cộng đồng trở nên không thể chịu đựng được.
An dissensions antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dissensions, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của dissensions