Some examples of word usage: dissimulations
1. Her constant dissimulations made it difficult to trust her.
- Những sự giả dối liên tục của cô ấy làm cho việc tin tưởng cô ấy trở nên khó khăn.
2. The politician's dissimulations were eventually exposed by the media.
- Những hành vi giả dối của chính trị gia cuối cùng đã bị phơi bày bởi truyền thông.
3. His dissimulations only served to create more confusion among his friends.
- Sự giả dối của anh ta chỉ tạo ra thêm sự nhầm lẫn trong số bạn bè của anh ta.
4. The company's dissimulations about their financial status led to a loss of investor confidence.
- Những hành vi giả dối của công ty về tình hình tài chính đã dẫn đến mất lòng tin của các nhà đầu tư.
5. Despite his dissimulations, his true intentions were eventually revealed.
- Mặc dù anh ta giả dối, ý định thật sự của anh ta cuối cùng đã được tiết lộ.
6. The teacher could see through the student's dissimulations and knew he was lying.
- Giáo viên có thể nhìn xuyên qua sự giả dối của học sinh và biết anh ta đang nói dối.