Some examples of word usage: dissuade
1. I tried to dissuade him from quitting his job, but he was determined to leave.
(Tôi đã cố gắng ngăn cản anh ta từ việc nghỉ việc, nhưng anh ta quyết tâm rời đi.)
2. She tried to dissuade her friend from getting back together with her ex-boyfriend.
(Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn bạn của mình không quay lại với bạn trai cũ của mình.)
3. The teacher dissuaded the students from cheating on the exam by emphasizing the importance of honesty.
(Giáo viên đã ngăn cản học sinh không gian lận trong kỳ thi bằng cách nhấn mạnh về sự quan trọng của trung thực.)
4. The doctor tried to dissuade the patient from smoking by explaining the health risks involved.
(Bác sĩ đã cố gắng ngăn chặn bệnh nhân không hút thuốc bằng cách giải thích về các rủi ro về sức khỏe.)
5. Despite her friends' efforts to dissuade her, she went ahead with her plan to travel alone.
(Dù bạn bè của cô ấy đã cố gắng ngăn cản cô ấy, cô ấy vẫn tiếp tục với kế hoạch đi du lịch một mình.)
6. The politician tried to dissuade the public from protesting by promising to address their concerns.
(Nhà chính trị đã cố gắng ngăn cản công chúng không biểu tình bằng cách hứa sẽ giải quyết các vấn đề của họ.)