distinction without a difference: điều phân biệt thực ra không có gì là khác nhau, điều phân biệt giả tạo
all without distinction: tất cả không phân biệt
nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn)
to lack distinction: thiếu màu sắc riêng, thiếu độc đáo
dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu
sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng
to treat with distinction: biệt đãi, trọng vọng
sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
men of distinction: những người lỗi lạc
Some examples of word usage: distinction
1. She achieved the highest distinction in her class for her outstanding academic performance.
=> Cô ấy đã đạt được điểm xuất sắc nhất trong lớp với thành tích học tập xuất sắc.
2. There is a clear distinction between right and wrong.
=> Có sự phân biệt rõ ràng giữa đúng và sai.
3. The distinction between the two candidates was evident during the debate.
=> Sự phân biệt giữa hai ứng cử viên đã rõ ràng trong cuộc tranh luận.
4. He made a distinction between constructive criticism and personal attacks.
=> Anh ấy đã phân biệt giữa sự phê bình xây dựng và cuộc tấn công cá nhân.
5. The distinction between fiction and non-fiction is important in literature.
=> Sự phân biệt giữa hư cấu và phi hư cấu là quan trọng trong văn học.
6. The restaurant prides itself on the distinction of being the oldest in town.
=> Nhà hàng tự hào về sự phân biệt là nhà hàng cũ nhất trong thị trấn.
An distinction antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with distinction, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của distinction