Some examples of word usage: diversity
1. Diversity in the workplace leads to improved creativity and innovation.
Sự đa dạng trong nơi làm việc dẫn đến sự sáng tạo và đổi mới cải thiện.
2. It is important to embrace diversity and celebrate the differences among people.
Việc chấp nhận sự đa dạng và tôn vinh sự khác biệt giữa mọi người là rất quan trọng.
3. The school promotes diversity by encouraging students from various backgrounds to participate in cultural events.
Trường học khuyến khích sự đa dạng bằng cách khuyến khích học sinh từ nhiều nền văn hoá tham gia các sự kiện văn hoá.
4. Our community values diversity and strives to create an inclusive environment for all residents.
Cộng đồng của chúng tôi đánh giá cao sự đa dạng và nỗ lực tạo ra một môi trường bao hàm cho tất cả cư dân.
5. Embracing diversity means accepting and respecting people of different races, religions, and backgrounds.
Chấp nhận sự đa dạng có nghĩa là chấp nhận và tôn trọng mọi người từ các chủng tộc, tôn giáo và nền văn hoá khác nhau.
6. The company's commitment to diversity is reflected in its hiring practices and employee training programs.
Sự cam kết của công ty đối với sự đa dạng được phản ánh qua các quy tắc tuyển dụng và chương trình đào tạo nhân viên.