Some examples of word usage: dizzily
1. She spun around dizzily after getting off the roller coaster.
( Cô ấy quay cuồng một cách choáng váng sau khi xuống khỏi tàu lượn. )
2. The medication made her feel dizzily lightheaded.
( Thuốc làm cho cô ấy cảm thấy một cách choáng váng nhẹ nhõm. )
3. As she stood up too quickly, she felt dizzily disoriented.
( Khi cô ấy đứng dậy quá nhanh, cô ấy cảm thấy lúng túng một cách choáng váng. )
4. The room started spinning dizzily after he drank too much alcohol.
( Phòng bắt đầu quay cuồng một cách choáng váng sau khi anh ta uống quá nhiều rượu. )
5. The dancer twirled dizzily across the stage, mesmerizing the audience.
( Vũ công quay cuồng trên sân khấu, làm cho khán giả say mê. )
6. The sudden drop on the roller coaster made her feel dizzily exhilarated.
( Sự giảm đột ngột trên tàu lượn khiến cô ấy cảm thấy hồi hộp một cách choáng váng. )