Some examples of word usage: dolmens
1. The dolmens in Ireland are believed to have been constructed over 4,000 years ago.
Các tuyền đá ở Ireland được tin rằng đã được xây dựng hơn 4.000 năm trước.
2. Many dolmens can be found scattered throughout the countryside of Korea.
Nhiều tuyền đá có thể được tìm thấy rải rác khắp các vùng nông thôn của Hàn Quốc.
3. The dolmens in France are often surrounded by myths and legends.
Các tuyền đá ở Pháp thường được bao quanh bởi những truyền thuyết và huyền thoại.
4. Some believe that dolmens were used as burial chambers in ancient times.
Một số người tin rằng tuyền đá đã được sử dụng như các phòng chôn cất trong thời cổ đại.
5. The dolmens in Spain are known for their intricate carvings and designs.
Các tuyền đá ở Tây Ban Nha nổi tiếng với những họa tiết và thiết kế phức tạp của chúng.
6. Archaeologists are still studying the purpose and significance of dolmens in different cultures.
Các nhà khảo cổ vẫn đang nghiên cứu mục đích và ý nghĩa của tuyền đá trong các văn hóa khác nhau.